DATA ANALYSIS 2025 | 100% EXAM-READY
TERMS
academic - (a) học thuật
degree - (n) mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
blended learning - phương pháp học kết hợp (online và offline)
employer - (n) chủ, người sử dụng lao động
qualification - trình độ chuyên môn
lifelong learning - (n) học tập suốt đời
retirement - (n) sự nghỉ hưu
primary education - Giáo dục tiểu học
seminars - (n) hội thảo
tertiary education - (n) giáo dục đại học, cao đẳng
formal education - (n) giáo dục chính quy
*employment* (n)
, (ɪmˈplɔɪm(ə)nt) - (n) việc làm
*academic* (adj)
(akəˈdɛmɪk) - (a) học thuật
*degree* (n)
(dɪˈɡriː) - (n) học vị, bằng cấp
*office* (n)
(ˈɒfɪs) - (n) văn phòng
*express* (v) - (v) biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến)
*negative* (adj) - tiêu cực
*positive* (adj) - tích cực
*globalisation* (n) - sự toàn cầu hóa
*workplace* (n) - nơi làm việc
*elite* (n) - giới thượng lưu
*international* (adj) - quốc tế