Đề 2
compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ - ✅✅ lời khen
prime minister n /ˌpraɪm ˈmɪnɪstə(r)/-✅✅ thủ tướng
manual adj /ˈmænjuəl/-✅✅ thủ công, chân tay
prospect n /ˈprɒspekt/-✅✅ viễn cảnh
attention span n /əˈtenʃᵊn spæn/ -✅✅ thời gian có thể tập trung
quarrel n /ˈkwɒrᵊl/ -✅✅ trận cãi nhau
tender adj /ˈtendə/ -✅✅ mềm
puberty n /ˈpjuːbəti/ -✅✅ tuổi dậy thì
charter n /ˈʧɑːtə/ -✅✅ hiến chương
delicate adj /ˈdelɪkət/ -✅✅ tinh tế
clothe v /kləʊð/ -✅✅ cung cấp quần áo
disclose v /dɪˈskləʊz/-✅✅ tiết lộ
conduct v /kənˈdʌkt/ -✅✅ tiến hành
school-leaver n /ˈskuːl liːvə(r)/ -✅✅ học sinh tốt nghiệp
labour market n.p /ˈleɪbə mɑːkɪt/ -✅✅ thị trường lao động
objection n /əbˈʤekʃᵊn/ -✅✅ sự phản đối
compliment n /ˈkɒmplɪmənt/ - ✅✅ lời khen
prime minister n /ˌpraɪm ˈmɪnɪstə(r)/-✅✅ thủ tướng
manual adj /ˈmænjuəl/-✅✅ thủ công, chân tay
prospect n /ˈprɒspekt/-✅✅ viễn cảnh
attention span n /əˈtenʃᵊn spæn/ -✅✅ thời gian có thể tập trung
quarrel n /ˈkwɒrᵊl/ -✅✅ trận cãi nhau
tender adj /ˈtendə/ -✅✅ mềm
puberty n /ˈpjuːbəti/ -✅✅ tuổi dậy thì
charter n /ˈʧɑːtə/ -✅✅ hiến chương
delicate adj /ˈdelɪkət/ -✅✅ tinh tế
clothe v /kləʊð/ -✅✅ cung cấp quần áo
disclose v /dɪˈskləʊz/-✅✅ tiết lộ
conduct v /kənˈdʌkt/ -✅✅ tiến hành
school-leaver n /ˈskuːl liːvə(r)/ -✅✅ học sinh tốt nghiệp
labour market n.p /ˈleɪbə mɑːkɪt/ -✅✅ thị trường lao động
objection n /əbˈʤekʃᵊn/ -✅✅ sự phản đối