VOCABULARY 2025: REAL-LIFE IDIOMS,
SLANG & NATURAL EXPRESSIONS ✅
1. senior - sinh viên năm cuối
2. Admission is competitive - đầu vào rất khó/cạnh tranh
3. i major in - tôi học nghành gì
4. day in and day out - ngày qua ngày
5. overwhelming - quá sức
6. have a knack for - có năng khiếu
7. a piece of cake - dễ như ăn bánh
8. breeze through sth - vượt qua cái gì dễ dàng
9. top-notch - Tuyệt vời, đỉnh
10. live to work - nghề
11. a lucrative income - Lương lậu ngon
, 12. cover my bills - trả tiền hóa đơn
13. treat myself to something - tự thưởng cho bản thân cái gì
14. splurge on something - vung tiền vào cái gì
15. hectic schedule - lịch làm việc dày đặc
16. up to my ears in (idiom) - bận ngập đầu
17. quality time - thời gian riêng tư
18. hit the bar - Đi uống
19. a bite to eat - đồ ăn
20. unwind - thư giãn
21. Robotics Engineering - công nghệ robot
22. subscribe to something - đăng kí một dịch vụ nào đó
23. a real hassle - một việc phiền phức
24. a life-saver - một đồ vật rất hữu ích
25. seft-driving car - xe tự lái