2025: PERSONALITY, EDUCATION,
TECHNOLOGY, ENVIRONMENT & DAILY LIFE
TERMS (FULLY VERIFIED)
1. Reliable - Đáng tin cậy
2. Unreliable - Không đáng tin cậy
3. Confident - Tự tin
4. Shy - Nhút nhát
5. Hard-working / Diligent - Chăm chỉ / Siêng năng
6. Lazy - Lười biếng
7. Humorous - Hài hước
8. Serious / Strict - Nghiêm túc / Khắt khe
9. Patient - Kiên nhẫn
10. Impatient - Nóng vội
11. Intelligent - Thông minh
,12. Ignorant - Dốt nát / Thiếu hiểu biết
13. Tactful - Khéo léo
14. Aggressive - Hung hăng
15. Friendly - Thân thiện
16. Arrogant - Kiêu ngạo
17. Talented - Tài năng
18. Incompetent - Kém cỏi
19. Creative - Sáng tạo
20. Conventional - Theo lối mòn / Bảo thủ
21. Have much in common - Có nhiều điểm chung
22. Be out of touch with sb - Không còn liên lạc với ai đó
23. Share sb's taste - Có cùng sở thích với ai đó
24. Get together with sb - Tụ họp, gặp gỡ với ai đó
25. Have no trouble at - Không gặp khó khăn trong việc gì
, 26. Rewarding - Bổ ích, đáng làm
27. Sibling - Anh chị em ruột
28. Adolescence - Thời thanh thiếu niên
29. Interaction - Sự tương tác
30. Nurture - Nuôi dưỡng
31. Have a really good relationship with - Có mối quan hệ rất tốt với
32. There is a close bond between sb - Có mối liên kết chặt chẽ giữa ai đó
33. Get on well with sb - Hòa hợp, thân thiết với ai đó
34. Family gatherings - Những buổi sum họp gia đình
35. Physical resemblance - Sự giống nhau về ngoại hình
36. Active role - Vai trò tích cực
37. Family role - Vai trò trong gia đình
38. worked hard for a living - làm việc chăm chỉ để kiếm sống
39. achieve - đạt được