PACK | 500+ VERIFIED ENTRIES WITH VIETNAMESE
DEFINITIONS
client - noun.
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
colleague - noun.
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
employer - noun.
chủ
parent - noun.
cha; mẹ
sibling - noun.
anh (chị, em) ruột
spouse - noun.
chồng; vợ
circumstance - noun.
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
autonomous - adj.
tự trị
,consistent - adj.
kiên định, trước sau như một
(+ with) phù hợp, thích hợp
conventional - adj.
thường, theo tập quán, theo tục lệ
cooperative - adj.
hợp tác
efficient - adj.
có hiệu lực, có hiệu quả
complain - verb.
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
argue - verb.
tranh cãi, tranh luận
flexible - adj.
linh động, linh hoạt
idealistic - adj.
duy tâm
impractical - adj.
không thực tế
,tolerant - adj.
khoan dung, hay tha thứ
kiên nhẫn
chịu được (thuốc)
approve - verb.
tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
vulnerable - adj.
có thể bị tổn thương; có thể bị tấn công, công kích được; có chỗ yếu, có nhược
điểm
addiction - noun.
thói nghiện
sự ham mê, sự say mê
allergy - noun.
sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn
rash - noun.
chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn
cancer - noun.
bệnh ung thư
dehydration - uncount.
(hoá học) sự khử nước
disease - noun.
, bệnh, bệnh tật
infection - noun.
bệnh nhiễm trùng
obesity - noun.
sự béo phị, sự trệ
stroke - noun.
(y học) đột quỵ
administer - verb.
trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
admit - verb.
nhận vào, cho vào
diagnose - verb.
chẩn đoán (bệnh)
discharge - verb.
cho ra, cho về (người bệnh)
examine - verb.
khám; kiểm tra (một bệnh nhân hoặc một bộ phận trên cơ thể) để phát hiện bệnh
tật,
screen - verb.